Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thương vong
[thương vong]
|
the dead and injured; the killed and wounded; casualties
The total number of casualties in an earthquake
There were heavy casualties in that battle
The epidemic took a heavy toll among the rural population
Casualty list/return